Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị bán hàng tại công ty TNHH chế biến lương thực thực phẩm Vạn Hương / (Record no. 7699)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01443nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27009 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220607s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | P491A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị bán hàng tại công ty TNHH chế biến lương thực thực phẩm Vạn Hương / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Minh Ánh; Người hướng dẫn: Nguyễn Viết Bình |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị bán hàng tại công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến lương thực thực phẩm Vạn Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 84 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về hoạt động quản trị bán hàng, thực trạng về hoạt động quản trị bán hàng tại công ty TNHH chế biến lương thực thực phẩm Vạn Hương, giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị bán hàng tại công ty TNHH chế biến lương thực thực phẩm Vạn Hương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Bình |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 P491A | 000030264 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |