Hoàn thiện chính sách marketing - mix cho sản phẩm căn hộ chung cư của tập đoàn Vingroup tại Hà Nội / (Record no. 7698)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01308nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27008
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220607s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number T685A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thiện chính sách marketing - mix cho sản phẩm căn hộ chung cư của tập đoàn Vingroup tại Hà Nội /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Ngọc Anh; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Huyền
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hoàn thiện chính sách marketing mix cho sản phẩm căn hộ chung cư của tập đoàn Vingroup tại Hà Nội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent V, 79 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note 7340121
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở khoa học vấn đề nghiên cứu, phân tích chính sách Marketing - mix của tập đoàn Vingroup tại Hà Nội, một số giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing - mix của sản phẩm căn hộ chung cư của tập đoàn Vingroup tại Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   381 T685A 000030266 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án