Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH may Vạn Xuân Thái Bình / (Record no. 7693)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01146nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27001 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220606s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D238T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH may Vạn Xuân Thái Bình / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Thị Thảo; Nguyễn Thị Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, [76], 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH may Vạn Xuân Thái Bình. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị về công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ thành phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D238T | 000030022 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |