Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần ACESCO / (Record no. 7690)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26998 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220606s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | L46A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Vân Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần ACESCO / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Vân Anh; Người hướng dẫn: Trần Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 93 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề cơ bản về vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp, thực trạng công tác sử dụng vốn tại Công ty cổ phần ACESCO, giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Công ty cổ phần ACESCO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Acesco |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Hùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 L46A | 000030269 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |