Cấu trúc dữ liệu và thuật toán : (Record no. 769)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00933nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14434
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.1
Item number T685Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thông Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc dữ liệu và thuật toán :
Remainder of title Phân tích và cài đặt trên C/C++..
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thông Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cấu trúc dữ liệu và thuật toán: Các khái niệm cơ bản về thuật toán sắp xếp ngoài, phép băm và bảng băm, cây đỏ đen, cây 2-3-4 và B-cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00 2 005.1 T685Q 000000680 08/07/2024 20/07/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00 1 005.1 T685Q 000000681 12/04/2025 06/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 55000.00   005.1 T685Q 000001262 25/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập