Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Sơn Hưng Yên / (Record no. 7686)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01124nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26994 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220606s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V97S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Soài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Sơn Hưng Yên / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Soài; Người hướng dẫn: Trần Bích Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, [87] 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Sơn Hưng Yên. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị về công tác kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Sơn Hưng Yên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả hoạt động kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bích Nga |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V97S | 000030017 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |