Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH thiết bị công trình Nhất Phát / (Record no. 7681)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01106nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26988
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220606s2022 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number D6155H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Ngọc Hân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH thiết bị công trình Nhất Phát /
Statement of responsibility, etc. Đinh Ngọc Hân; Trần Thị Quỳnh Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 149 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note 7340301
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Công ty TNHH thiết bị công trình Nhất Phát. Nêu ra thực trạng công tác kế toán tài sản cố định, đưa ra nhận xét và đề nghị công tác kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH thiết bị công trình Nhất Phát.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài sản cố định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài sản cố định
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quỳnh Giang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 D6155H 000030013 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án