Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Hưng / (Record no. 7676)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01295nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26983 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220606s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Hưng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Trang; Hoàng Thu Hiền |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Kế toán thuế giá trị gia tăng và lập hồ sơ khai báo thuế giá trị gia tăng tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, [60], 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - kỹ thuật công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 7340301 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Hưng. Nêu ra thực trạng công tác kế toán thuế GTGT và đưa ra một số kiến nghị về công tác kế toán thuế GTGT tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế giá trị gia tăng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994T | 000030010 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |