Thiết kế động cơ không đồng bộ một pha điện dung sử dụng phần mềm Matlab/Guide / (Record no. 7670)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01081nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26977 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tuấn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế động cơ không đồng bộ một pha điện dung sử dụng phần mềm Matlab/Guide / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn: Vũ Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV, 89 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh, sơ đồ minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi; Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thiết kế động cơ không đồng bộ một pha điện dung bằng phần mềm Matlab trên giao diện Guide trong phạm vi tính toán thiết kế động cơ không đồng bộ một pha bằng phần mềm Matlab |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Một pha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994A | 000030350 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |