Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình cầu trục sử dụng PLC S7 - 1200 / (Record no. 7669)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01329nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26976 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Cao Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình cầu trục sử dụng PLC S7 - 1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Cao Thắng; Người hướng dẫn: Lê Thị Hoàn |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình cầu trục sử dụng PLC S7 1200 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XV, 85 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh, bảng biểu, đồ thị minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về cầu trục và tính toán, lựa chọn thiết bị chế tạo mô hình điều khiển cầu trục trong phân xưởng cơ khí. Xây dựng các bài toán điều khiển thực hiện trên mô hình và mạch vòng điều chỉnh tự động ổn định tốc độ động cơ xe con... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cầu trục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xe con |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hoàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 P491T | 000030351 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |