Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà bán và cho thuê (16 tầng nổi và 3 hầm) / (Record no. 7667)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26974 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | L9789L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Văn Lượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà bán và cho thuê (16 tầng nổi và 3 hầm) / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Văn Lượng; Người hướng dẫn: Vũ Thị Tố Linh |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà bán và cho thuê 16 tầng và 3 hầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 106 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về thiết kế hệ thống cung cấp điện, hệ thống điện nhẹ tòa nhà. Đo bóc khối lượng phần điện và lập dự toán. Mô phỏng mô hình phòng làm việc điển hình dùng bộ KNX... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tòa nhà |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Tố Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 L9789L | 000030339 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |