Thiết kế hệ thống điện trong gia đình ứng dụng công nghệ internet of things / (Record no. 7650)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01061nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26957 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | P492Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống điện trong gia đình ứng dụng công nghệ internet of things / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Văn Quang; Người hướng dẫn: Phạm Ngọc Sâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh, biểu đồ minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống điện gia đình và tìm hiểu về công nghệ internet of things. Thiết kế sơ đồ kết nối ứng dụng internet of things vào hệ thống điện gia đình... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Sâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 P492Q | 000030355 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |