Nghiên cứu lắp đặt hệ thống xếp hàng tự động uQMSVN / (Record no. 7649)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26956 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tấn Cương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lắp đặt hệ thống xếp hàng tự động uQMSVN / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tấn Cương; Người hướng dẫn: Phạm Ngọc Sâm |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu lắp đặt hệ thống xếp hàng tự động UQMSVN |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 64 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh, bảng biểu minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về xếp hàng thông minh, xây dựng hệ thống điện cho các thiết bị kết nối và ứng dụng phần mềm uQMS vào kết nối hệ thống xếp hàng thông minh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lắp đặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xếp hàng thông minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xếp hàng tự động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Sâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994C | 000030356 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |