Nghiên cứu ứng dụng lora trong thiết bị quan trắc tự động ô nhiễm không khí trên nền tảng IoT (nhiệt độ, độ ẩm) / (Record no. 7645)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01281nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26952 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | P491N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hải Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng lora trong thiết bị quan trắc tự động ô nhiễm không khí trên nền tảng IoT (nhiệt độ, độ ẩm) / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hải Nam; Người hướng dẫn: Đỗ Quang Hiệp |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu ứng dụng lora trong thiết bị quan trắc tự động ô nhiễm không khí trên nền tàng IoT nhiệt độ, độ ẩm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 74 tr. : |
Other physical details | Ảnh, sơ đồ minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu tổng quan về hệ thống quan trắc chất lượng không khí (AQM), nghiên cứu đánh giá hiệu năng của mạng không dấy Loracho các ứng dụng IoT tầm xa... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng không dây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị quan trắc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang Hiệp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 P491N | 000030358 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |