Nghiên cứu thiết kế phần mềm điều khiển giám sát SCADA cho hệ PLC - biến tần G120 / (Record no. 7644)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26951 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | D924K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Trung Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế phần mềm điều khiển giám sát SCADA cho hệ PLC - biến tần G120 / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Trung Kiên; Người hướng dẫn: Hà Huy Giáp |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu thiết kế phần mềm điều khiển giám sát SCADA cho hệ PLC biến tần G120 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVI, 104 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ PLC và biến tần. Nghiên cứu giải pháp và cấu hình hệ thống, xây dựng chương trình điều khiển bài toán, Thiết kế chương trình điều khiển và giám sát SCADA trên Visual studio |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biến tần G120 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | SCADA |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế phần mền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Huy Giáp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 D924K | 000030171 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |