Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng sử dụng PLC S7-1200 / (Record no. 7642)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01420nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26948 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220603s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | B8681B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Bắc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng sử dụng PLC S7-1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Văn Bắc; Người hướng dẫn: Đặng Thị Tuyết Minh |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng sử dụng PLC S7 1200 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 145 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về mô hình phân loại sản phẩm, xây dựng mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng, Xây dựng chương trình điều khiển cho mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng. Thiết kế giao diện giám sát cho mô hình phân loại sản phẩm theo khối lượng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | PLC S7 1200 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Tuyết Minh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 B8681B | 000030144 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |