Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng / (Record no. 764)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01230nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14429 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.322 |
Item number | G6991A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gostick, Adrian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng / |
Statement of responsibility, etc. | Adrian Gostick; Vương Bảo Long - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thông qua câu chuyện ngụ ngôn hiện đại, tác giả cho chúng ta thấy tầm quan trọng của "nghệ thuật khen thưởng" trong việc khơi dậy những tiềm năng to lớn trong đội ngũ nhân viên, củng cố lòng trung thành và tăng cường hiệu năng làm việc của nhân viên bằng cách ghi nhận thành tích của họ thông qua một phương pháp khen thưởng "Bí quyết củ cà-rốt" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khen thưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 658.322 G6991A | 000000829 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 1 | 658.322 G6991A | 000000830 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 07/12/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 44000.00 | 658.322 G6991A | 000001458 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |