Nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực lao động thông qua chính sách đãi ngộ tài chính tại công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà / (Record no. 7637)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01516nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26943 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quỳnh Trâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực lao động thông qua chính sách đãi ngộ tài chính tại công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quỳnh Trâm; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động, thông qua các chính sách đãi ngộ tài chính tại công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà trong giai đoạn (2018 -2020). Xác định những điểm đạt được và tồn tại, nguyên nhân trong công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty. Đề xuất một số giải pháp, nhằm nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực cho người lao động, thông qua các chính sách đãi ngộ tài chính tại công ty trong thời gian tới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách đãi ngộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào tạo nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 658 T685T | 000030400 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |