Nghiên cứu lập trình mô phỏng điều khiển trạm trộn bê tông trên TIA PORTAL và PLC S7-1200 / (Record no. 7626)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01264nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26932 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | T685S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lập trình mô phỏng điều khiển trạm trộn bê tông trên TIA PORTAL và PLC S7-1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hoàng Sơn; Người hướng dẫn: Phạm Văn Huy |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu lập trình mô phỏng điều khiển trạm trộn bê tông trên TIA PORTAL và PLC S bảy - một nghìn hai trăm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | ìm hiểu về PLC S7-1200 và ngôn ngữ lập trình, tìm hiểu về phần mềm lập trình TIA PORTAL. Quy trình công nghệ trạm trộn bê tông. Tìm hiểu về SIMATIC WINCC, lập trình trạm trộn bê tông, mô phỏng trên WinCC trạm trộn bê tông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | PLC S7-1200 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | TIA PORTAL |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | trạm trộn bê tông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Huy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 T685S | 000030407 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |