Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thương Mại Khánh Trang / (Record no. 7617)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01107nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26923 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4993A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Phương Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thương Mại Khánh Trang / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Phương Anh; Người hướng dẫn: Trần Sỹ Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 86 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận chung về hoạt động tuyển dụng trong doanh nghiệp, thực trạng hoạt động tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thương Mại Khánh Trang, giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thương Mại Khánh Trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Sỹ Định |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4993A | 000030244 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |