Nghiên cứu điều khiển động cơ một chiều với bộ điều khiển PID số sử dụng vi điều khiển PIC18F4550 / (Record no. 7610)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01014nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26916 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | H11L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thăng Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu điều khiển động cơ một chiều với bộ điều khiển PID số sử dụng vi điều khiển PIC18F4550 / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Thăng Long; Người hướng dẫn: Mai Văn Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 94 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về đối tượng nghiên cứu, nghiên cứu, mô phỏng, lập trình điều khiển động cơ DC với bộ điều khiển PID sử dụng vi điều khiển 18F4550. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển PID |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Văn Duy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 H11L | 000030158 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |