Thiết kế, chế tạo robot 6 bậc tự do phân loại sản phẩm nhận diện JETSON NANO AI / (Record no. 7609)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26915 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220602s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | P491K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đức Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế, chế tạo robot 6 bậc tự do phân loại sản phẩm nhận diện JETSON NANO AI / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Kiên; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Thành |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Thiết kế chế tạo và điều khiển robot sáu bậc tự do phân loại sản phẩm bằng nhận diện bằng jetson nano ai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, 203 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về robot, mô hình toán học, xử lý ảnh và nhận diện AI, lựa chọn thiết kế chế tạo robot. Nghiên cứu lập trình điều khiển tobot 6 bậc tự do |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển robot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thi Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 P491K | 000030157 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |