Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Ansys Maxwell trong học phần thiết kế máy điện / (Record no. 7592)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01065nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26896 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220601s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T773T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Đình Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Ansys Maxwell trong học phần thiết kế máy điện / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Đình Tú; Người hướng dẫn: Trần Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 7510301 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ứng dụng phần mềm Ansys Maxwell mô phỏng máy biến áp, tính toán các thông số máy điện xoay chiều. Hoàn thiện tính toán, thiết kế và sử dụng phần mềm Ansys Maxwell mô phỏng máy điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Ansys Maxwell |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế máy điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đông |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 T773T | 000030412 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |