Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần In và Sản xuất Bao bì Tuấn Dung / (Record no. 7575)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01252nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26879 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220531s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | B11H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bá, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần In và Sản xuất Bao bì Tuấn Dung / |
Statement of responsibility, etc. | Bá Thị Hồng; Người hướng dẫn: Mai Hoàng Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 73 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về công tác tuyển dụng nhân lực trong doanh nghiệp, thực trạng về công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần In và Sản xuất Bao bì Tuấn Dung, các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần In và Sản xuất Bao bì Tuấn Dung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Hoàng Thịnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 B11H | 000030199 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |