Tổ chức công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH dịch vụ thương mại An Lộc Phát / (Record no. 7573)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26874 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220531s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H11N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Bích Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH dịch vụ thương mại An Lộc Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Bích Ngân; Người hướng dẫn: Lê Thị Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH KT KTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu cơ sở lý luận về công tác tổ chức vốn bằng tiền tại Công ty TNHH dịch vụ thương mại An Lộc Phát. Phản ánh thực trạng kế toán vốn bằng tiền của doanh nghiệp.Đưa ra nhận xét và đóng góp một số ý kiến cá nhân nhằm hoàn thiện hơn công tác kế toán vốn bằng tiền của doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Oanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 H11N | 000030419 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |