Nghiên cứu áp dụng và kết hợp thuật toán DES và CBC để mã hóa văn bản tiếng Anh / (Record no. 7570)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01426nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26871 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220531s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4993A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thế Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu áp dụng và kết hợp thuật toán DES và CBC để mã hóa văn bản tiếng Anh / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thế Anh, Tạ Thị Đào; Người hướng dẫn: Phạm Minh Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thuật toán mã hóa DES sử dụng các kỹ thuật mã hóa thông tin với tính chất an toàn, cài đặt và tính toán đơn giản có thể sử dụng trong các giao thức truyền thông trên môi trường mạng hoặc trên các thiết bị mobile.Áp dụng bảo mật dữ liệu trong môi trường văn bản có thể sử dụng để phát triển trên nhiều khía cạnh khác nhau để mang lại hiệu quả tối đa về chất lượng cũng như bảo mật thông tin cho người dùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | DES và CBC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật toán mã hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Thái |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Thị Đào |
Relator term | Đồng chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 004 N4993A | 000030418 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |