Tính toán thiết kế chế tạo cụm đầu phun áp lực hơi nước cho hệ thống nung nghiền sản xuất xi măng / (Record no. 7567)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26864
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240822144645.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220531s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế chế tạo cụm đầu phun áp lực hơi nước cho hệ thống nung nghiền sản xuất xi măng /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quy trình công nghệ gia công cụm đầu phun áp lực hơi nước cho nhà máy nung nghiền sản xuất si măng gồm 3 chi tiết, chi tiết nắp với 4 nguyên công, chi tiết thân với 7 nguyên công cùng với trình tự công nghệ ở từng nguyên công và chưa hoàn thiện được chi tiết hột phun
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cụm đầu phun
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống nung nghiền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất xi măng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vũ Lâm
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Mạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   621.8 N4994T 000030421 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án