Một số giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Vinafco / (Record no. 7546)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26795 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220509s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Vinafco / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Hiền, Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | II, 81 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về dịch vụ Logistcs, thực trạng dịch vụ Logistics tại Công ty cổ phần Vinafco, một số giải pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Công ty cổ phần Vinafco |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ Logisitcs |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 381 N4994H | 000030271 | 12/04/2024 | 02/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |