Giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Công nghiệp và Xây dựng HK / (Record no. 7543)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01163nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26792 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220506s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Công nghiệp và Xây dựng HK / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Huyền; Người hướng dẫn: Đặng Thị Thu Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 83 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Công nghiệp và Xây dựng HK, giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Công nghiệp và Xây dựng HK |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thu Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000030229 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |