Một số giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng tại Công ty cổ phần Nhật Minh Quân / (Record no. 7539)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26788 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220506s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng tại Công ty cổ phần Nhật Minh Quân / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Hiếu; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 80 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng, giới thiệu tổng quát và phân tích thực trạng hoạt động bán hàng Công ty cổ phần Nhật Minh Quân, một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại Công ty cổ phần Nhật Minh Quân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản Trị Kinh Doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000030223 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |