Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng số 2 Hà Bắc (Coma2) / (Record no. 7537)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01498nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26786 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220506s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4993H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Thanh Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng số 2 Hà Bắc (Coma2) / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn: Nguyễn Phương Linh |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng số hai Hà Bắc (Coma2) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 92 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, thực trạng công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ Phần Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc( Coma2), một số kiến nghị hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ Phần Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc( Coma2) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4993H | 000030215 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |