Hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại Công ty TNHH MTV Mộc Vũ Gia / (Record no. 7527)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26776 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220505s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Minh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại Công ty TNHH MTV Mộc Vũ Gia / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Minh Anh; Người hướng dẫn: Mai Thị Lụa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 97 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận chung về tạo động lực đối với người lao động, phân tích thực trạng tạo động lực đối với người lao động tại Công ty TNHH MTV Mộc Vũ Gia, giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại Công ty TNHH MTV Mộc Vũ Gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Lụa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46A | 000030206 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |