Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH Pamo / (Record no. 7517)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26765 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220504s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6496M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thanh Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH Pamo / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thanh Mai; Người hướng dẫn: Phạm Vũ Tuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 79 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về quản trị nguồn nhân lực, thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH PAMO, Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH PAMO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Vũ Tuân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 D6496M | 000030248 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |