Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư bất động sản 22 Land / (Record no. 7511)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01490nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26759 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220428s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | B8681H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Thu Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư bất động sản 22 Land / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Lan Anh |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư bất động sản hai hai Land |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 63 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận chung về quản trị nguồn nhân lực, thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư bất động sản 22 Land, phương hướng và giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn bất động sản 22 Land |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Lan Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 B8681H | 000030230 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |