Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / (Record no. 7506)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26736
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220223s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number D238T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Quang Thạch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp /
Statement of responsibility, etc. Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 519 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề chung về nhà máy điện và ttrạm biến áp. Tác động cơ, nhiệt của dòng điện đối với các khí cụ điện và dây dẫn. Giới thiệu về khí cụ điện và dây dẫn. Khả năng tải của máy biến áp, cách tính toán chọn số lượng và dung lượng máy biến áp trong hệ thống điện. Nguyên tắc thành lập các cơ số của trạm đóng cắt và tự động trong nhà máy điện và trạm biến áp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trạm biến áp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 80000.00   621.31 D238T 000029825 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 80000.00   621.31 D238T 000029826 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 80000.00   621.31 D238T 000029827 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập