Phân lập, tuyển chọn một số chủng nấm cộng sinh có khả năng phân giải photphat và kính thích sinh trưởng IAA trong sản xuất rau mầm / (Record no. 7495)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01200nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26706 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211224s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
Item number | P491D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trung Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân lập, tuyển chọn một số chủng nấm cộng sinh có khả năng phân giải photphat và kính thích sinh trưởng IAA trong sản xuất rau mầm / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Trung Đức, Nguyễn Thị Mai Hương, Phạm Thị Thu Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58 tr. ; |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan tài liệu, mục tiêu nghiên cứu, nguyên vật liệu và phương pháp nghiên cứu, kết quả và thảo luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủng nấm cộng sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất rau mầm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mai Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thu Hoài |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 664 P491D | 000029663 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |