Nghiên cứu ứng dụng enzyme trong sản xuất chế phẩm Chondroitin Sulfate từ sụn chân gà / (Record no. 7488)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01982nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26554
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ứng dụng enzyme trong sản xuất chế phẩm Chondroitin Sulfate từ sụn chân gà /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồi; Trương Hương Lan, Hồ Tuấn Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 53 tr. ;
Dimensions 30 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định loại chế phẩm enzyme phù hợp cho quá trình trích ly CS từ sụn chân gà và các điều kiện tối ưu cho quá trình trích ly CS từ sụn chân gà. Xác định phương pháp lọc dịch trích ly và những ảnh hưởng của phương pháp lọc tới hiệu suất và chất lượng dịch chiết. Lựa chọn phương pháp cô đặc, các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình cô đặc dịch CS. Lựa chọn thiết bị là tủ sấy SANYO (của Nhật Bản) và các thông số sấy tối ưu nhất để thu hồi chế phẩm CS. Kiểm tra các chỉ tiêu hóa lý, cảm quan, vi sinh vật và kim loại nặng của chế phẩm CS từ sụn chân gà. Nghiên cứu thành công sản xuất chế phẩm CS quy mô phòng thí nghiệm (1kg/mẻ) từ sụn chân gà có sự hỗ trợ của enzyme Papain. Đây là xu hướng mới ở Việt Nam hứa hẹn mở ra tiềm năng sản xuất chế phẩm CS ở quy mô lớn, phục vụ cho nhu cầu ngày càng tăng thị trường thuốc cơ xương khớp cho người cao tuổi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất chế phẩm Chondroitin Sulfate
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sụn chân gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng enzyme
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Tuấn Anh
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hương Lan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   664 N4994H 000029354 12/03/2024 1 12/03/2024 Đề án, luận văn