Đánh giá điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất Thực phẩm chức năng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2020 / (Record no. 7486)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01544nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26552
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number D6496S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Xuân Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất Thực phẩm chức năng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2020 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Xuân Sơn; Đặng Thị Thanh Quyên, Vũ Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 52 tr. ;
Dimensions 30 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tình hình thực trạng đảm bảo an toàn thực phẩm của 22 cơ sở sản xuất thực phẩm chức năng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. Từ đó đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện, nâng cấp những cơ sở chưa đủ điều kiện đạt tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt thực phẩm bảo vệ sức khỏe (GMP) để đạt được tiêu chuẩn. Đồng thời đề xuất biện pháp bảo đảm an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất thực phẩm chức năng trên địa bàn tỉnh.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm chức năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tỉnh Thanh Hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Phương Lan
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thanh Quyên
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   664 D6496S 000029355 12/03/2024 1 12/03/2024 Đề án, luận văn