Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 đối với dây chuyền sản xuất Chả giò đông lạnh của nhà máy chế biến thực phẩm Vissan Bắc Ninh / (Record no. 7485)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01732nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26551 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
Item number | T7364N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Đắc Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 đối với dây chuyền sản xuất Chả giò đông lạnh của nhà máy chế biến thực phẩm Vissan Bắc Ninh / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Đắc Nguyên; Đặng Thị Thanh Quyên, Từ Việt Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát và đánh giá thực trạng điều kiện nhà xưởng, dây chuyền thiết bị, quy trình sản xuất và quy trình vệ sinh. Kiểm tra, đánh giá chất lượng nguyên liệu, thành phẩm trước khi xây dựng ISO 22000:2018 đạt yêu cầu kĩ thuật theo quy định. Xây dựng được hệ thống tài liệu ISO 22000:2018, và đưa ra giải quyết được vấn đề gặp phải vấn đề vệ sinh, vấn đề thiết bị, vấn đề con người. Do đó đã xây dựng được quy trình giải quyết vấn đề đã khảo sát được, xây dựng bổ sung 1 số quy trình, xây dựng kế hoạch HACCP theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An toàn thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ISO 22000:2018 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất chả giò đông lạnh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Từ, Việt Phú |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thanh Quyên |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 664 T7364N | 000029351 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |