Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng / (Record no. 7482)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01144nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26538 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H11H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thị Thanh Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Thị Thanh Huyền; Phạm Thị Diệu Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát cơ sở lý luận về hoạt động cho vay và hiệu quả của hoạt động cho vay tại ngân hàng. Thực trạng hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Đưa ra một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Diệu Phúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 332 H11H | 000029499 | 12/03/2024 | 31/03/2022 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |