Phát triển dịch vụ Internet Banking tại ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong / (Record no. 7479)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01071nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26529 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ Internet Banking tại ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Mai; Lý Thị Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu lý luận cơ bản về phát triển dịch vụ Internet Banking tại các ngân hàng thương mại. Từ đó, nhận diện thực trạng phát triển dịch vụ Internet Banking tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong. Đề xuất một số giải pháp phát triển dịch vụ Internet Banking tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Internet banking |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Thị Thúy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46M | 000030130 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |