Cơ cấu vốn và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn tài trợ tại công ty cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk / (Record no. 7478)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01070nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26527 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ cấu vốn và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn tài trợ tại công ty cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Minh Thành; Đường Thị Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về cơ cấu vốn. Từ đó, đưa ra thực trạng cơ cấu vốn tại Công ty cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn tài trợ tại Công ty cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty CP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đường, Thị Thanh Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496T | 000029448 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |