Tăng cường lợi nhuận tại công ty cổ phần dịch vụ Hoàng Cầu / (Record no. 7474)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00971nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26521 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D924M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Hoàng My |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng cường lợi nhuận tại công ty cổ phần dịch vụ Hoàng Cầu / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Hoàng My; Vũ Thị Kim Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát lý luận về lợi nhuận trong doanh nghiệp. Thực trạng về lợi nhuận tại công ty Cổ phần đầu tư và dịch vụ Hoàng Cầu. Đề xuất một số giải pháp tăng cường lợi nhuận tại công ty Cổ phần đầu tư và dịch vụ Hoàng Cầu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lợi nhuận |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Kim Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D924M | 000029476 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |