Phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Tien Phong - chi nhánh Hai Bà Trưng / (Record no. 7466)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01510nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26506 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mai Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Tien Phong - chi nhánh Hai Bà Trưng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Mai Hương ; Người hướng dẫn : Ngô Hoài Nam |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Tiên Phong chi nhánh Hai Bà Trưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những vấn đề cơ bản về hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại. Từ đó, đưa ra thực trạng phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong- Chi nhánh Hai Bà Trưng. Đề xuất một số giải pháp phát triển hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong- Chi nhánh Hai Bà Trưng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khách hàng cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng TM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hoài Nam |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 N4994H | 000032526 | 12/03/2024 | 13/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |