Tăng cường hoạt động tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam chi nhánh Hàng Bạc / (Record no. 7463)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01243nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26503 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P491O |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Kim Oanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng cường hoạt động tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam chi nhánh Hàng Bạc / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Kim Oanh ; Người hướng dẫn : Lê Mạnh Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về tín dụng và hoạt động tín dụng của Ngân hàng thương mại.Từ đó, đưa ra thực trạng hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại quốc tế Việt Nam - chi nhánh Hàng Bạc. Đề xuất một số giải pháp tăng cường hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại quốc tế Việt Nam - chi nhánh Hàng Bạc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mạnh Thắng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 P491O | 000029497 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |