Nâng cao lợi nhuận Công ty Cổ phần Thế giới di động / (Record no. 7461)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26501 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H6501A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thanh An |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao lợi nhuận Công ty Cổ phần Thế giới di động / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Thanh An; Hoàng Thúy Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những lý luận cơ bản về lợi nhuận của doanh nghiệp. Từ đó, nhìn nhận thực trạng lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Thế giới di động. Đề xuất một số giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Thế giới di động. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lợi nhuận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới di động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thúy Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 H6501A | 000030133 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |