Giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thanh Trì / (Record no. 7459)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01220nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26499 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thanh Trì / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Bích Ngọc; Vũ Thị Thục Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng thương mại. Thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thanh Trì. Đưa ra một số giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thanh Trì. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thẻ tín dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thục Oanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994N | 000029483 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |