Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty TNHH thương mại kỹ thuật Đức Phát / (Record no. 7456)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26496 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Ngọc Trâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty TNHH thương mại kỹ thuật Đức Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Ngọc Trâm; Vũ Thị Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những vấn đề cơ bản về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Từ đó, đưa ra thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật Đức Phát. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật Đức Phát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46T | 000029472 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |