Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam - chi nhánh Lê Văn Lương Hà Nội / (Record no. 7452)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26492 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam - chi nhánh Lê Văn Lương Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Bích Phượng; Trần Thị Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những vấn đề cơ bản về hiệu quả huy động vốn của Ngân hàng thương mại. Từ đó, đưa ra thực trạng hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam Chi nhánh Lê Văn Lương. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam chi nhánh Lê Văn Lương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Huy động vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994P | 000029471 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |