Nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam chi nhánh Hà Tĩnh / (Record no. 7451)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26491 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tú Trinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam chi nhánh Hà Tĩnh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Tú Trinh; Trần Ngọc Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về chất lượng tín dụng trung và dài hạn của ngân hàng thương mại. Đưa ra thực trạng chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại chi nhánh Vietinbank Hà Tĩnh. Đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại chi nhánh Vietinbank Hà Tĩnh . |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất lượng tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi nhánh Vietinbank |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung và dài hạn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 N4994T | 000029493 | 12/03/2024 | 13/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |